XE CỬU LONG 5T 66500T


  • Nhà sản xuất : CỬU LONG
  • Tình trạng : Có sẵn giao ngay

Liên hệ tư vấn: 0909 039 481

Khuyến mãi
  • Quà tặng hấp dẫn
  • Khuyến mãi khủng
  • Hỗ trợ vay vốn 70-90%


XE TẢI CỬU LONG 5T 

TT

Tên thông số

Trị số

1

Thông tin chung

 

 

Loại ph­ương tiện

Ô tô tải

 

Nhãn hiệu, số loại ph­ương tiện

TMT, 66500T

 

Công thức bánh xe

4x2R

2

Thông số kích th­ước

 

 

Kích th­ước bao (dài x rộng x cao) (mm)

5980x2130x2330

 

Chiều dài cơ sở (mm)

3300

 

Vết bánh xe tr­ước/sau (mm)

1550/1560

 

Vết bánh xe sau phía ngoài (mm)

1790

 

Chiều dài đầu xe (mm)

1100

 

Chiều dài đuôi xe (mm)

1580

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

230

 

Góc thoát trước/sau (độ)

25/20

3

Thông số về khối l­ượng

 

 

Khối l­ượng bản thân (kg)

-         Trục trước

-         Trục sau

2610

               1490

1120

 

Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg)

4950

 

Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)

4950

 

Số ng­ười cho phép chở kể cả người lái

(ng­ười)

3 (195kg)

 

Khối l­ượng toàn bộ theo thiết kế (kg)

-         Trục trước

-         Trục sau

7755

               2585

5170

 

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

-         Trục trước

-         Trục sau

7755

 

               2585

5170

4

Thông số về tính năng chuyển động

 

 

Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)

82

 

Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)

82

 

Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m

22,96

 

Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ)

51,22

 

Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 30km/h (m)

6,17

 

Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 30km/h (m/s2)

5,69

 

Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)

6,89

  5

Động cơ

 

 

Kiểu loại

490QZL-1

 

Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

 

Dung tích xi lanh (cm3)

2672

 

Tỷ số nén

17: 1

 

Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

90x105

 

Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)

66/3200

 

Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)

230/2000-2200

 

Phương thức cung cấp nhiên liệu

Bơm cao áp

 

Vị trí lắp đặt động cơ

Phía trước

6

Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,trợ lực khí nén

7

Hộp số

 

 

Nhãn hiệu

LC588

 

Kiểu hộp số

Hộp số cơ khí

 

Dẫn động

Cơ khí

 

Số tay số

5 số tiến + 1 số lùi

 

Tỷ số truyền

5,529; 2,782; 1,641;1,000;0,785;

 R5,271

 

Mô men xoắn cho phép (N.m)

254,8

 

Hộp số phụ

-

 

Tỷ số truyền số phụ

-

8

Hộp phân phối

-

 

Nhãn hiệu

-

 

Tỷ số truyền

-

9

Các đăng

 

9.1

Trục các đăng 1

22041003041P623A

 

Loại

Không đồng tốc

 

Đường kính (mm)

Ø63,5x2,5

 

Mô men xoắn cho phép (N.m)

1800

9.2

Trục các đăng 2

22011003032P011B

 

Loại

Không đồng tốc

 

Đường kính (mm)

Ø76x2,5

 

Mô men xoắn cho phép (N.m)

1800

10

Cầu xe trước

 

 

Mã hiệu

30000102190Z301B

 

Tải trọng cho phép (kg)

3000

 

Vệt bánh xe (mm)

1550

 

Mô men cho phép đầu ra (N.m)

-

 

Tỷ số truyền

-

 

Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu

Dầm chữ I

11

Cầu xe sau

 

 

Mã hiệu

24000102190Z101B

 

Tải trọng cho phép (kg)

5500

 

Vệt bánh xe (mm)

1560

 

Mô men cho phép đầu vào (N.m)

6500

 

Tỷ số truyền

5,571

 

Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu

Hình hộp

12

Bánh xe và lốp xe

 

 

Trục 1

7.00-16

 

Tải trọng cho phép (kg)/ áp suất lốp (kPa)

1550/725

 

Chỉ số khả năng chịu tải

123

 

Cấp tốc độ

K

 

Trục 2

7.00-16

 

Tải trọng cho phép (kg)/ áp suất lốp (kPa)

1450/700

 

Chỉ số khả năng chịu tải

121

 

Cấp tốc độ

K

13

Hệ thống phanh

 

 

Phanh công tác:

+ Đường kính trống phanh bánh trước: Ø310x80

+ Đường kính trống phanh bánh sau: Ø310x80

 

Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng

 

Phanh đỗ xe

Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau

14

Hệ thống treo

 

 

- Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá

 

Thông số

Đơn vị

Nhíp trước

Nhíp sau

Nhíp chính

Nhíp phụ

Khoảng cách hai mõ nhíp

mm

1185

1265

790

Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5)

-

1,2

1,2

1,2

Chiều rộng các lá nhíp

mm

70

70

70

Chiều dày các lá nhíp

mm

10

11

11

Số lá nhíp

7

9

5

Nhãn hiệu

 

29020103032P011A

29120103032P011A

 

15

Hệ thống lái

 

 

Nhãn hiệu

34011001043D00A0

 

Kiểu loại

Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực

 

Thích hợp với cầu có tải trọng (kg)

2800

 

Tỷ số truyền cơ cấu lái

17,3

16

Khung xe

 

 

Mã hiệu

28010001045DQ60A

 

Kích thước tiết diện (mm)

200x55x4

 

Vật liệu

510L

 

Sức chịu tải cho phép (kg)

10000

17

Hệ thống điện

 

 

ắc quy

2x12Vx85Ah

 

Máy phát điện

28V,750W

 

Động cơ khởi động

4,5kW, 24V

18

Cabin

 

 

Kiểu loại

Cabin lật

 

Kích thước bao (mm)

1460x1820x2010

19

Thùng hàng

 

 

Loại thùng

Lắp cố định trên xe

 

Kích thước lòng (mm)

4200x1920x380

 

Kích thước bao ngoài (mm)

4385x2130x1600

 I. ĐỊA CHỈ SHOWROOM 

1. Địa chỉ văn phòng chính: 133/44 Lê Văn Thọ P.8, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh

2. Showroom trưng bày sản phẩm : 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh

 

VIDEO GIỚI THIỆU CÔNG TY

THÔNG TIN SHOWROOM

 

THÔNG TIN NGÂN HÀNG

Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )

Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phụ kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: