THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỨU HỘ DONGFENG TIANJIN 6x4
Model |
JDF5250TQZDFL |
Chassis Model |
DFL1250A8 |
|||
Trọng lượng (kg) |
Tải trọng |
|
Kích thước bao (mm) |
9100×2480×3600,3690 |
||
Tự trọng |
19305 |
|
/ |
|||
Tổng trọng |
25000 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4350+1300 |
|||
Động cơ
|
Model |
C260 33 |
Loại |
Đ.cơ diezel 4 thì, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Công suất/dung tích |
191/8300 |
Nhà máy SX |
DONGFENG CUMMIINS ENGINE CO.,LTD |
|||
Thông số vận hành |
Tốc độ max (km/h) |
90 |
Vệt bánh xe(mm) |
trước |
1986 |
|
Max creeping slope capacity (%) |
25 |
Sau |
1860 |
|||
Tiêu hao nhiên liệu/100KM(L) |
28 |
Treo(mm) |
trước |
1460 |
||
Slope stop for empty vehicle (%) |
23 |
Sau |
1990 |
|||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
16 |
Góc lái (°) |
Góc tiếp |
20 |
||
Khoảng sáng gầm xe min (mm) |
250 |
Góc thoát |
14 |
|||
Hệ thống lái |
Trợ lực |
Lốp |
10.00-20 |
|||
Bộ phận chuyên dùng |
Sức nâng (kg) |
5500 |
Chiều cao nâng max(mm) (Lựa chọn ) |
9600 |
||
Chiều dài càng nâng dưới (mm) |
1700 |
Chiều dài càng nâng(mm)(lựa chọn) |
3530 |
|||
Chiều dài nâng hữu ích càng nâng dưới max(mm) |
2850 |
Tốc độ kéo MAX (km/h) |
40 |
|||
Trọng lượng nâng lớn nhất(kg) |
16000 |
Sức nâng (kg)(lựa chọn) |
10000×2 |
|||
Dây cáp(m) |
40 |
|
|
|||
Tốc độ dây cáp(m/s) |
5 |
|
|
|||
Số lượng chân đế |
2 |
Sải chân(mm) |
800 |
|||
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
CÔNG TY CP TM DV AN SƯƠNG
Website : www.otoansuong.vn
Gmail : anhototai@gmail.com
Hotline : 0933 770 688 - 0908.541.699
" Rất hân hạnh được phục vụ quý khách "
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phụ kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: