1 |
Thông tin chung |
|||
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Ô tô tải (có mui) |
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CUULONG ZB3812T1 |
CUULONG ZB3812T1-MB |
|
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
||
2 |
Thông số kích thước |
|||
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) |
5100x1690x2140 |
5150x1690x2500 |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2600 |
||
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1355/1240 |
||
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
||
3 |
Thông số về trọng lượng |
|||
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
1685 |
1885 |
|
|
Trọng tải (kG) |
1200 |
1000 |
|
|
Số người cho phép chở kể các người lái |
02 (130kG) |
||
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
3015 |
||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|||
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
81 |
78 |
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
32,8 |
||
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
5,29 |
||
5 |
Động cơ |
|||
|
Kiểu loại |
QC480ZLQ |
|
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
||
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
1809 |
||
|
Tỷ số nén |
18 : 1 |
||
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
80x90 |
||
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
38/3000 |
||
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
131/2000 |
||
6 |
Ly hợp |
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
||
7 |
Hộp số |
|||
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
||
|
Dẫn động |
Cơ khí |
||
|
Số tay số |
5 |
||
|
Tỷ số truyền |
5,17; 2,88; 1,645; 1,000; 0,839; R4,306 |
||
8 |
Bánh xe và lốp xe |
|||
|
Trục 1 (02 bánh) |
6.00-15 |
||
|
Trục 2 (04 bánh) |
6.00-15 |
||
9 |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không |
||
|
Phanh đỗ xe |
Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số |
||
10 |
Hệ thống treo |
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
11 |
Hệ thống lái |
|||
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
||
|
Tỷ số truyền |
17,3 |
||
12 |
Hệ thống điện |
|||
|
Ắc quy |
1x12Vx85Ah |
||
|
Máy phát điện |
500w,14v |
||
|
Động cơ khởi động |
2,5kW, 12V |
||
13 |
Cabin |
|||
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
||
|
Kích thước bao (mm) |
1490x1560x1640 |
||
14 |
Thùng hàng |
|||
|
Loại thùng |
Lắp cố định trên xe |
||
|
Kích thước trong (mm) |
3330x1600x360 |
3330x1600x1560 |
I. ĐỊA CHỈ SHOWROOM
1. Địa chỉ văn phòng chính: 133/44 Lê Văn Thọ P.8, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
2. Showroom trưng bày sản phẩm : 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh
3. Showroom trưng bày sản phẩm : 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
II. TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG AN SƯƠNG
III. ĐIỆN THOẠI: 08.6256.89 05 – Fax: 08 6256 89 06; Email : anhototai@gmail.com
IV. TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0909.623.499 - 0908.541.699 - 0933.770.688
V. HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/24: 0904 862 863
VI. CUNG CẤP PHỤ TÙNG-PHỤ KIỆN: 0903 492 924 – 0934567 403
VII. CÁC ĐỊA ĐIỂM BẢO HÀNH-BẢO DƯỠNG:
1. ĐỊA ĐIỂM 1: 2450 Quốc lộ 1A,Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM (Ngay Ngã Tư An Sương)
2. ĐỊA ĐIỂM 2: 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách !
⦁ Showroom Tp.Hcm: 2450 Ql 1A, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh ( Ngay Ngã Tư An Sương hoặc Ngã Ba Đường Song Hành Và Quốc Lộ 1 A )
⦁ Showroom Bình dương : QL 13, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
⦁ Showroom Tây Ninh : QL22B Xã Long Thành Nam, Huyện Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa:
Showroom Tp.Hcm: 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh ( Ngay Ngã Tư An Sương Hoặc Ngã Ba Đường Song Hành Và Quốc Lộ 1 A )
Showroom Bình dương : QL 13, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Showroom Tây Ninh : QL22B, Xã Long Thành Trung, Huyện Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh