1 |
Thông tin chung |
||
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Ô tô tải (có mui) |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CUULONG DFA4215T |
CUULONG DFA4215T-MB |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
||
2 |
Thông số kích thước |
||
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
5430x1940x2265 |
5430x1960x2820 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2800 |
||
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1420 / 1400 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 |
||
3 |
Thông số về trọng lượng |
||
Trọng lượng bản thân (kG) |
2125 |
2375 |
|
Trọng tải (kG) |
1500 |
1250 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
||
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
3820 |
||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
74 |
||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
26,3 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
5,69 |
||
5 |
Động cơ |
||
Kiểu loại |
SD485ZL2 |
||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh (cm3) |
2156 |
||
Tỷ số nén |
17 : 1 |
||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
85x95 |
||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
42/3200 |
||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
145/2000 |
||
6 |
Ly hợp |
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
|
7 |
Hộp số |
||
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
||
Dẫn động |
Cơ khí |
||
Số tay số |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền |
5,174; 2,775; 1,566; 1,00; 0,752; R4,657 |
||
8 |
Bánh xe và lốp xe |
||
Trục 1 (02 bánh) |
6.50-16 |
||
Trục 2 (04 bánh) |
6.50-16 |
||
9 |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không |
|
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống dẫn động cơ khí tác động lên đầu ra hộp số |
||
10 |
Hệ thống treo |
Treo trước: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
|
11 |
Hệ thống lái |
||
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
||
Tỷ số truyền |
16,4 |
||
12 |
Hệ thống điện |
||
Ắc quy |
2x12Vx85Ah |
||
Máy phát điện |
28V, 750W |
||
Động cơ khởi động |
4,5kW, 24V |
||
13 |
Cabin |
||
Kiểu loại |
Cabin lật |
||
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
1480x1770x1740 |
||
14 |
Thùng hàng |
||
Loại thùng |
Lắp cố định trên xe |
||
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) |
3650x1810x400 |
3650x1810x1790 |
I. ĐỊA CHỈ SHOWROOM
1. Địa chỉ văn phòng chính: 133/44 Lê Văn Thọ P.8, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
2. Showroom trưng bày sản phẩm : 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh
3. Showroom trưng bày sản phẩm : 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
II. TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG AN SƯƠNG
III. ĐIỆN THOẠI: 08.6256.89 05 – Fax: 08 6256 89 06; Email : anhototai@gmail.com
IV. TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0909.623.499 - 0908.541.699 - 0933.770.688
V. HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/24: 0904 862 863
VI. CUNG CẤP PHỤ TÙNG-PHỤ KIỆN: 0903 492 924 – 0934567 403
VII. CÁC ĐỊA ĐIỂM BẢO HÀNH-BẢO DƯỠNG:
1. ĐỊA ĐIỂM 1: 2450 Quốc lộ 1A,Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM (Ngay Ngã Tư An Sương)
2. ĐỊA ĐIỂM 2: 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách !
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: