Loại phương tiện: Ô tô tải (Có mui)
Nhãn hiệu: HYUNDAI Số loại: HD250/DT-TMB
Mã nhận dạng phương tiện (VIN): KMFDA18CP*C******
Vị trí: Bên phải xe, theo chiều tiến của xe, phía sau bánh trước
Nơi đóng số VIN: Nước ngoài Nơi đóng số động cơ: Nước ngoài
Các thông số và tính năng kỹ thuật cơ bản
Khối lượng
khối lượng bản thân: 11070 (kg)
Phân bố lên trục 1: 4580 (kg) Phân bố lên trục 3: 3245 (kg)
Phân bố lên trục 2: 3245 (kg) Phân bố lên trục 4: -- (kg)
Khối lượng hàng hóa chuyên chở(*):
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông: 13500 (kg)
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế: 13500 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả người lái): 02 Người.
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 24700 (kg)
Phân bố lên trục 1: 6700 (kg) Phân bố lên trục 3: 9000 (kg)
Phân bố lên trục 2: 9000 (kg) Phân bố lên trục 4: -- (kg)
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 24700 (kg)
Phân bố lên trục 1: 6700 (kg) Phân bố lên trục 3: 9000 (kg)
Phân bố lên trục 2: 9000 (kg) Phân bố lên trục 4: -- (kg)
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục:
Trục 1: 6700 (kg) Trục 2: 11800 (kg)
Trục 3: 11800 (kg) Trục 4: -- (kg)
Khối lượng kéo theo cho phép(*): (kg)
Tỷ lệ giữa công suất động cơ và khối lượng toàn bộ: 10,12 (kW/tấn)
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao): 11660 x 2500 x 3900 (mm)
Chiều dài cơ sở: 6950 (5650+1300) (mm)
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (*): 9150 x 2360 x 2450 (mm)
Chiều dài đầu/đuôi xe: 1495 / 3215 (mm)
Vết bánh xe trước/sau: 2040 / 1850 (mm)
Khoảng sáng gầm xe: 285 (mm)
Động cơ
Nhà sản xuất động cơ: HYUNDAI MOTOR
Kiểu: D6AC
Loại: Diezel, 4 kỳ tăng áp, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Đường kính xi lanh, hành trình piston: 130 (mm) x 140 (mm)
Thể tích làm việc: 11149 (cm3)
Tỷ số nén: 17:1
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 250/2000 (kW/vòng/phút) Theo tiêu chuẩn: Nhà sản xuất
Mô men lớn nhất/ tốc độ quay: 1452/1200 (N.m/vòng/phút)
Tốc độ không tải nhỏ nhất: 475 - 600 (Vòng/phút)
Vị trí lắp động cơ: Phía trước xe
Loại nhiên liệu: Diesel
Một số thông số liên quan đến khí thải của xe (**)
Đối với xe lắp động cơ diesel
Bơm cao áp (feed pump): Có
Bộ nạp tăng áp (turbocharger): Có
Thiết bị làm mát trung gian (intercooler): Có/--
Bộ tuần hoàn khí xả (EGR): -
Bộ xử lý xúc tác (catalytic converter): -
Các thiết bị kiểm soát ô nhiễm khác (Other pollution control devices) : -
Đối với xe lắp động cơ xăng
Hệ thống cung cấp nhiên liệu (fuel feed):
Bộ điều khiển (ECU):
Bộ xử lý xúc tác (catalytic converter):
Cảm biến ô xy (oxygen sensor):
Các thiết bị kiểm soát ô nhiễm khác (Other pollution control devices) :
Đối với xe lắp động cơ sử dụng LPG/ CNG
Bộ điều khiển điện từ cấp nghiên liệu LPG/ CNG cho động cơ:
Thùng nhiên liệu
Thùng nhiên liệu chính
Thể tích: 350.000 (cm3) Vị trí lắp đặt: Giữa thân xe, bên phải
Thùng nhiên liệu phụ
Thể tích: -- (cm3) Vị trí lắp đặt: --
Hệ thống điện:
Máy phát điện
Kiểu: 24V - 60A Điện áp ra danh nghĩa: 28 (V)
Máy khởi động: 24V – 5,5kW
Ắc quy: 12Vx2, 150 AH
Tiêu hao nhiên liệu: 12 (l/100km) tại tốc độ 60 km/h.
Hệ thống truyền lực
Ly hợp:
Kiểu: ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số:
Kiểu Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi Điều khiển hộp số: Cơ khí
Hộp số phụ:
Kiểu: -- Điều kiển hộp số phụ: --
Tỷ số truyền ở các tay số:
I1: 7,213; II1 : 4,178 ; III1 : 2,587; IV1 : 1,621; V1 : 1,000 ; V: 0,702 Số lùi: 7,081
I2:……..; II2……….;…………… Số lùi: ………… Số phụ II: …………..
Công thức bánh xe: 6x4
Cầu chủ động: Cầu sau
Truyền động tới các cầu chủ động: Truyền động bằng trục các-đăng
Tỷ số truyền lực cuối cùng: 5,143
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải ở tay số cao nhất: 107 (km/h)
Độ dốc lớn nhất xe vượt được: 32,4 (%)
Hệ thống treo
Kiểu treo trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn trục 1: Giảm chấn thủy lực
Kiểu treo trục 2: Phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn trục 2: Giảm chấn thủy lực
Kiểu treo trục 3: Phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn trục 3: --
Kiểu treo trục 4: -- Giảm chấn trục 4: --
Bộ phận hướng:
Bánh xe và lốp:
Trục 1: Số lượng: 2 Cỡ lốp: 12R22.5 Áp suất: 830 (kPa)
Trục 2: Số lượng: 4 Cỡ lốp: 12R22.5 Áp suất: 830 (kPa)
Trục 3: Số lượng: 4 Cỡ lốp: 12R22.5 Áp suất: 830 (kPa)
Trục 4: Số lượng: - Cỡ lốp: -- Áp suất: -- (kPa)
Hệ thống lái
Kiểu cơ cấu lái: Trục vít, ê cu bi
Tỷ số truyền: 20,2
Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thủy lực kết hợp khí nén
Góc quay lớn nhất của bánh xe dẫn hướng
Về bên phải: 49 (độ) Số vòng quay vô lăng lái: 2,5 (vòng)
Về bên trái: 39 (độ) Số vòng quay vô lăng lái: 2,5 (vòng)
Góc đặt bánh xe
Độ chụm bánh trước: 1-3 (mm)
Góc nghiêng ngoài bánh trước: 1 (độ) 15
Góc nghiêng trong mặt phẳng dọc/ngang của trụ quay lái: 1 (độ) 15
Bánh kính quay vòng nhỏ nhất: 10,4 (m)
Hệ thống phanh
Phanh chính :
Trục 1 : Kiểu tang trống Trục 2 : Kiểu tang trống
Trục 3 : Kiểu tang trống Trục 4 : --
Dẫn động phanh chính: Khí nén
Áp suất làm việc (đối với phanh khí nén): -- (kG/cm2)
Phanh đỗ xe:
Kiểu: Tang trống tác dụng lên bánh xe trục bánh xe Dẫn động : Khí nén
Hệ thống phanh dự phòng:
Trang thiết bị trợ giúp điều khiển hệ thống phanh (ABS, EBD, ...):
Thân xe
Kiểu thân xe/ cabin: Sát-xi chịu lực, ca-bin lật
Cửa sổ/cửa thoát hiểm:
Số lượng: 02/02 Loại kính: Kính an toàn
Gương chiếu hậu lắp trong/ngoài xe: Cầu lồi Số lượng: 01/02
Hệ thống thông gió: Có
Hệ thống điều hòa: Có
Dây đai an toàn:
Dây đai an toàn cho người lái: Loại 3 điểm
Dây đai an toàn cho hành khách: Loại 3 điểm Số lượng: 01
Gạt mưa và phun nước rửa kính: Dẫn động điện 24V
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và các trang thiết bị khác
Đèn chiếu sáng phía trước:
Số lượng: 02 Màu sắc: Trắng
Đèn sương mù:
Số lượng: 02 Màu sắc: Trắng
Đèn soi biển số phía sau:
Số lượng: 01 Màu sắc: Trắng
Đèn phanh:
Số lượng: 02 Màu sắc: Đỏ
Đèn lùi:
Số lượng: 02 Màu sắc: Trắng
Đèn kích thước trước/sau:
Số lượng: 02/02 Màu sắc: Trắng /Đỏ
Đèn báo rẽ trước/sau/bên:
Số lượng: 02/02/06 Màu sắc: Vàng
Đèn đỗ xe:
Số lượng: - Màu sắc: -
Tấm phản quang:
Số lượng: 02 Màu sắc: Đỏ
Đèn cảnh báo nguy hiểm
Số lượng: 02/02 Màu sắc: Vàng
Cơ cấu chuyên dùng và các trạng thiết bị khác
Cơ cấu chuyên dùng: Hệ thống thủy lực nâng hạ thùng hàng
Các trang thiết bị khác: --
Các chỉ tiêu và mức chất lượng (***)
Tên chỉ tiêu chất lượng Đơn vị Mức chất lượng đăng ký Phương pháp thử
Lực phanh chính N ≥ 56000 Băng thử phanh
Trục 1 (2 bên) N ≥ 23550 Băng thử phanh
Chênh lệch giữa 2 bên bánh % ≤ 25 Băng thử phanh
Trục 2 (2 bên) N ≥ 16300 Băng thử phanh
Chênh lệch giữa 2 bên bánh % ≤ 25
Băng thử phanhTrục 3 (2 bên) N ≥ 16300
Chênh lệch giữa 2 bên bánh % ≤ 25
Phanh đỗ xe N ≥ 17920 Băng thử phanh
Độ trượt ngang bánh dẫn hướng m/km ≤ 5 Thiết bị kiểm tra
&a
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: