Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị tính |
SCS 263 |
SCS 334 |
SCS 513 |
|||
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
2.200 |
3.200 |
5.500 |
||
Mô men nâng tối đa |
Kg.m |
4.200 |
8.000 |
11.000 |
|||
Chiều cao nâng tối đa |
m |
8,0 |
11,9 |
10,1 |
|||
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
8,2 |
12,4 |
10,8 |
|||
Bán kính làm việc |
m |
6,2 |
9,7 |
8,0 |
|||
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
2.200/1,9 |
3.200/2,6 |
|
|||
1.660/2,5 |
2.340/3,1 |
|
|||||
910/4,4 |
1.350/5,3 |
|
|||||
540/6,2 |
800/7,5 |
|
|||||
|
600/9,7 |
|
|||||
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
|
Penta/ 3 |
Penta/ 4 |
Penta/ 4 |
||
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
3,7/ 11 |
6,6/ 14 |
6,6/ 14 |
|||
Tốc độ nâng cần |
Độ/ giây |
1 ~ 80/ 7 |
1 ~ 80/ 9 |
|
|||
Cơ cấu tời |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
17 (4/3) |
17 (4/4) |
|
||
Loại dây |
ø x m |
8 x 33 |
8 x 80 |
|
|||
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
||||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
|||||
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|||||
Chân chống |
Loại |
Trước |
Kéo tay ngang |
Tự động bằng thủy lực |
|
||
Sau |
Lựa chọn |
||||||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
3,12 |
4,09 |
4,0 |
|||
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
37 |
50 |
65 |
||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
190 |
||||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
34 |
50 |
||||
Xe cơ sở |
Tấn |
2,5 - 3,5 |
5,0 - 11 |
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
CÔNG TY CP TM DV AN SƯƠNG
Website : www.otoansuong.vn
Gmail : anhototai@gmail.com
Hotline : 0933 770 688 - 0908.541.699
" Rất hân hạnh được phục vụ quý khách "
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phụ kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: