Giá xe Cửu Long
BẢNG GIÁ XE CỬU LONG THÁNG 05/2023
Ô tô An Sương chuyên bán các loại xe tải của Nhật- Hàn –Việt Nam- Trung Quốc, chúng tôi là nhà phân phối xe tải TMT với phương châm Tư Vấn Chuyên tâm, Phục vụ hậu mãi ân cần- chu đáo
Bảng giá xe tải TMT mới nhất hiện nay nhà máy jac công bố để tham khảo, nhằm mang đến cho Quý Khách tham khảo – cập nhật giá cả để có sự lựa chọn phù hợp cho nhu cầu chở hàng hóa hiệu quả nhất.
TÊN XE |
TẢI TRỌNG |
GIÁ BÁN MỚI |
Giá Xe Cửu Long TMT |
||
Xe khách 7 chỗ TMT DELUXE, không điều hòa |
7C |
265.100.000 |
Xe tải thùng máy xăng TMT CA3513T, có thùng lửng . Kích thước thùng lọt lòng: 2100 x 1260 x 1060/1340, không điều hòa |
1T25 |
125.100.000 |
Xe tải thùng máy xăng TMT CA3513T, Có thùng mui bạt , Kích thước thùng lọt lòng:2100 x 1260 x 1060/1340, không điều hòa |
1T25 |
135.100.000 |
Xe tải thùng Lửng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Kích thước thùng lọt lòng: 2270 x 1490 x 1510mm, không điều hòa |
700KG |
173.000.000 |
Xe tải thùng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13Có thùng mui bạt đóng từ thùng lửng , Kích thước thùng lọt lòng: 2270 x 1490 x 1510mm, không điều hòa |
700KG |
183.100.000 |
Xe tải thùng kín Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng kín, không điều hòa |
900KG |
190.100.000 |
Xe tải thùng Lửng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Kích thước thùng lọt lòng: 2720 x 1510 x 350mm, không điều hòa |
1T |
180.200.000 |
Xe tải thùng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng mui bạt đóng từ thùng lửng , Kích thước thùng lọt lòng: 2720 x 1510 x 1590mm, không điều hòa |
1T |
191.200.000 |
Xe tải thùng kín Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng kín, không điều hòa |
990KG |
201.200.000 |
Xe tải thùng TMT JB4515T, máy xăng, không điều hòa, Có thùng lửng ; Số Loại: TMTJB4515T |
1T2 |
167.000.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 2600 x 1440 x 1060/1460 |
||
Xe tải thùng TMT JB4515T, máy xăng, không điều hòa, Có thùng km mui bạt; Số Loại: TMTJB4515T |
1T2 |
177.200.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 2600 x 1440 x 1060/1460 |
||
Xe tải thùng Máy Dầu TMT TT1205T, 550KG |
500KG |
148.200.000 |
, không Điều hòa; Số Loại: TMT TT1205T. Kích thước thùng lọt lòng: 2130 x 1410 x 1000/1260 |
||
Xe tải thùng Lửng, Máy Xăng TMT SUPER ACE-P/10TL, 1T, Không Điều hòa, (XE TATA Ấn Độ) |
1T |
236.200.000 |
Kích thước lọt lòng: 2630 x 1460 x 330mm |
||
Xe tải thùng Lửng, Máy Dầu TMT SUPER ACE-D/12TL TT1205T, 1T2, không Điều hòa; (XE TATA Ấn Độ) Số Loại: TMT TT1205T. |
1T2 |
246.000.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 2630 x 1460 x 330mm, |
||
Số Loại: TMT ZB3810T-MB: không điều hòa, KHÔNG thùng khung mui , Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) |
850KG |
156.000.000 |
Số Loại: TMT ZB3810T-MB: không điều hòa, có thùng khung mui , Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) |
850KG |
166.200.000 |
Số Loại: TMT KM52T-MB : không điều hòa, có thùng khung mui Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) |
730KG |
181.200.000 |
Số Loại: TMT ZB52T-MB : không điều hòa, thùng lững (TMT ZB3812T) |
1,2 tấn |
181.000.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 3.330 x 1.600 x 1.560mm |
||
Số Loại: TMT KM3820T-MB: không điều hòa, Không thùng |
1T95 |
207,200,000 |
Số Loại: TMT KM3820T-MB: không điều hòa, có thùng khung mui |
1T95 |
218,200,000 |
Số Loại: TMT KM3820TK: không điều hòa, có thùng mui kín |
1T75 |
238.200.000 |
Xe tải Chassis 1 cầu TMT KM7520T/7516 (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 4.180x2.100x1.940mm, tổng tải trọng 4,995 KG, Không máy lạnh |
1T63 |
375.200.000 |
Xe tải Thùng Khung Mui 1 cầu TMT KM7520T/7516 (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 4.180x2.100x1.940mm, Máy lạnh, tổng tải trọng 4,995 KG, không điều hòa |
1T63 |
388.000.000 |
Xe tải Chassis 1 cầu TMT KM7522T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.695x1.790x1.760mm, tổng tải trọng 4,995 KG |
2T2 |
306.200.000 |
Xe tải có thùng khung mui 1 cầu TMT KM7522T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.695x1.790x1.760mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 4,995 KG |
2T2 |
319.200.000 |
Xe tải Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT ZB6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng lọt lòng 3.330 x 1.610 x 360mm, tổng tải trọng 4,525 KG, Ghế Da, không điều hòa. |
1T99 |
262.000.000 |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu, Số loại: TMT ZB6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng lọt lòng 3.330 x 1.610 x 360mm, tổng tải trọng 4,525 KG. Ghế Da, không điều hòa. |
1T99 |
285.200.000 |
Xe tải Có Thùng Kín 1 cầu, Số loại: TMT HD6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng Ghế Da, không điều hòa. |
2T |
285.100.000 |
Xe tải có Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT HD7324T , ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,995 KG. Ghế Da, không điều hòa. |
2T3 |
341.200.000 |
Kích thước lọt lòng 4.180 x 1.860 x 1600/1900mm |
||
Xe tải có Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT HD7325T (ZB7325T), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,895 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. Kích thước lọt lòng 3.630 x 1.970 x 360mm |
2T48 |
315.200.000 |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu, Số loại: TMT HD7325MB (ZB7325MB), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,895 KG. |
2T250 |
340.100.000 |
Kích thước Thùng lọt lòng 3.600 x 1.850 x 1640/1850mm |
||
Xe tải Có Thùng Mui Kín 1 cầu, Số loại: TMT HD7325TK , ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, ghế da. |
2T5 |
343.200.000 |
Xe tải Thùng Lửng 1 cầu TMT HD7335T (ZB7335T), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, Kích thước Thùng lọt lòng 4.200 x 1.970 x 400mm, tổng tải trọng 6,000 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ |
3T49 |
341.200.000 |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu TMT HD7335MB (ZB7335MB), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 6,000 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. |
3T49 |
375.200.000 |
Kích thước lọt lòng 4.180 x 1.860 x 1590/1850mm |
||
Xe tải Có Thùng kín 1 cầu TMT HD7335TK, ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, Kích thước Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. |
3T5 |
375.200.000 |
TMT PY9635T2, Xe tải Chassis 2 cầu, không điều hòa |
3T45 |
427.200.000 |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 3T5, Thùng mui bạt đóng từ thùng lửng, Số loại: TMT SN7535T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 02 chỗ ngồi, lốp 7.00-16 |
3T49 |
347.200.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 3.650 x 1.900 x 1.570/1.900 mm, không điều hòa |
||
CLPY8535T2, Xe tải Chassis 2 cầu, không điều hòa, Kích thước thùng lọt lòng: 5460 x 2360 x 2370mm, không điều hòa |
3,5 tấn |
405.200.000 |
PY8557T2: không điều hòa, Xe tải Chassis 2 cầu |
5,7 tấn |
405.100.000 |
Xe tải thùng chassis 1 cầu TMT 66500T, Thùng dài 4.400m |
4T8 |
305.200.000 |
Số loại: TMT KM6650T, Không Máy lạnh, |
||
Xe tải thùng 1 cầu TMT 66500T, Thùng dài 4.400m |
315.200.000 |
|
Có sẵn thùng sắt khung mui của nhà máy ; |
||
Số loại: TMT KM6650T, Không Máy lạnh. |
||
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KM5850T-MB,Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG |
4T95 |
270.200.000 |
Xe tải thùng khung mui phủ bạt 1 cầu, Số Loại: TMT KM5850T-MB, Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG |
284.100.000 |
|
Xe tải Chassis 1 cầu, , Số Loại: TMT KM7550T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG |
5T |
310,200,000 |
Xe tải thùng khung mui n/máy 1 cầu, Số Loại: TMT KM7550T ĐỘNG CƠ ISUZU, Không Máy lạnh, Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG |
5T |
323,200,000 |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Cabin Chassis, Số loại: TMT SN7560T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 02 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, không điều hòa |
6T |
392.000.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
||
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng lửng, , Số loại: TMT SN7560T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, không điều hòa |
6T |
400.200.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
||
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng mui bạt đóng từ Chassis, Số loại: TMT SN7560MB, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16 |
6T |
428.200.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
||
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng mui kín đóng từ Chassis, Số loại: TMT SN7560MB, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16 |
6T |
430.200.000 |
Xe tải THÙNG LỮNG 1 cầu, Số Loại: TMT KM7560T-MB (ĐỘNG CƠ ISUZU), Thùng dài . 5 số. 4.170x2.100x1.920mm, tổng tải trọng 9.050 KG, không máy lạnh |
6T |
375,200,000 |
Xe tải thùng khung mui 1 cầu, Số Loại: TMT KM7560T-MB (ĐỘNG CƠ ISUZU), Không Máy lạnh, Thùng dài 4.170x2.100x1.920mm, tổng tải trọng 9.050KG |
6T |
388,200,000 |
Xe tải chassis 1 cầu , Số Loại: TMT KM6660T-MB1/TL, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, |
6T |
315.200.000 |
Xe tải thùng khung mui 1 cầu Số Loại: TMT KM6660T-MB1, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, CÓ LẮP HỘP SỐ PHỤ |
6T |
340.000.000 |
Xe tải chassis 1 cầu Số Loại: TMT KM6660T-MB, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, CÓ LẮP HỘP SỐ PHỤ |
6T |
325.200.000 |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT 88650T-MB, (TMT KM8862T), Không Máy lạnh |
6T15 |
390.200.000 |
Thùng dài 5.300m |
||
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT 88650T-MB, (TMT KM8862T), Không Máy lạnh |
6T15 |
411.200.000 |
Thùng dài 5.300m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy |
||
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KM120TL, (TMT KM8861T-T6.2), Không Máy lạnh, Thùng dài 6.100m |
5T95 |
390.200.000 |
Xe tải thùng1 cầu, Số Loại: TMT KM120TL-MB, (TMT KM8861T), Không Máy lạnh, Thùng dài 6.100m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy |
5T95 |
412.200.000 |
Xe tải 6T Chassis, Số loại TMT JB7595S-60MB (JB7560T) , Cabin ISUZU, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh. |
6T |
413.200.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 4.180 x 1.965 x 1.905 mm |
||
Xe tải 6T Thùng mui bạt mở 05 bửng đóng từ chassis ( bửng cao 715cm), Số loại TMT JB7595S-60MB (JB7560T) , Cabin ISUZU, Chassis, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh. |
6T |
441.000.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 4.180 x 1.965 x 1.905 mm |
||
Xe tải chassis 1 cầu; Số loại: TMT TY9670T-MB, 7T: có điều hòa 1 chiều, động cơ 130ps, 1 cầu, (TMT PY 9670T) |
7 tấn |
355.200.000 |
- Thùng dài : 6.8m, Không Máy lạnh |
||
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT TY9670T-MB1, 7T: có điều hòa 1 chiều, động cơ 130ps, 1 cầu, (TMT PY 9670T) |
397.200.000 |
|
- Thùng dài : 6.8m, Có sẵn thùng sắt khung mui -TÔN nhà máy, Không Máy lạnh |
||
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB , không điều hòa, (TMT PY10570T-T6.8) |
7 tấn |
395.200.000 |
- Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm |
||
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB, không điều hòa (TMT PY10570T-T6.8) |
444.200.000 |
|
- Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm |
||
- Có sẵn Thùng sắt khung mui -Vách Tôn nhà máy |
||
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T6.8,) |
455.200.000 |
|
- Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm |
||
- Có sẵn thùng sắt khung mui -Vách Inox nhà máy |
||
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) |
7 tấn |
400.200.000 |
- Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm |
||
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) |
453.200.000 |
|
- Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm |
||
- Có sẵn Thùng sắt khung mui -Tôn nhà máy |
||
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) |
476.000.000 |
|
- Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm |
||
- Có sẵn Thùng sắt khung mui -Inox nhà máy |
||
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, ( TMT KM8875T), không điều hòa |
7T5 |
410.200.000 |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy đóng từ thùng lửng, không điều hòa, (TMT KM8875T) |
7T5 |
438.200.000 |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy đóng từ CHASSIS, Có điều hòa, (TMT KM8875T) |
7T5 |
447.200.000 |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 8T, Cabin Chassis, Số loại: TMT SN10580T, Động cơ YUCHAI 105KW, cabin Kép - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 10.00-20, Không Máy lạnh. |
8T |
500.200.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 7.000 x 2.350 x 2150 mm |
||
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 8T, thùng mui bạt inox đóng từ chassis, Số loại: TMT SN10580MB, Động cơ YUCHAI 105KW, cabin Kép - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 10.00-20, Không Máy lạnh. |
8T |
565.200.000 |
Kích thước thùng lọt lòng: 7.000 x 2.350 x 2150 mm |
||
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC11888T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh |
8T8 |
503,200,000 |
Xe tải thùng khung mui nhà máy Vách INOX, 1 cầu , Số Loại: TMT KC11888T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh |
8T8 |
588,200,000 |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC11895T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh |
9T5 |
510.000.000 |
Xe tải thùng khung mui nhà máy Vách INOX, 1 cầu, Số Loại: TMT KC11895T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, , có máy lạnh |
9T5 |
595.200.000 |
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, (CL KC13280T) |
6,95 tấn |
625.000.000 |
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm |
6,95 tấn |
650.200.000 |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy |
6,5 tấn |
690.000.000 |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, Có sẵn thùng Inox khung mui nhà máy |
6,95 tấn |
735.200.000 |
Xe tải thùng 2 cầu TMT PY10575T2 (TMT 10570T2) Cabin kép, Động cơ Yuchai, YC4E140-33, Thùng dài 6.800 X 2,1 X 550 mm, Lốp 11R20, Chiều dài cơ sở 5,6M, Có sẵn thùng khung mui nhà máy, có máy lạnh |
7T45 |
560.200.000 |
Xe tải thùng 2 cầu TMT 10570T2 Cabin kép, Động cơ Yuchai, YC4E140-33, Thùng dài 6.800 X 2,1 X 550 mm, Lốp 11R20, Chiều dài cơ sở 5,6M, Có sẵn thùng INOX khung mui nhà máy, có máy lạnh |
7T45 |
628.000.000 |
XE TẢI BEN 1 CẦU (KHÔNG ĐIỀU HÒA) |
||
CLZB3810D Xe Ben 1 cầu, bánh đôi, máy dầu |
950kg |
205.200.000 |
- Kích thước thùng lọt lòng: 2155 x 1380 x 550mm |
||
Lốp 6.00-13 |
||
TMT ZB3824D, Lốp 6,00-15 |
2,4 Tấn |
240.200.000 |
- Kích thước thùng lọt lòng: 2340 x 1500 x 600mm |
||
Xe Ben 1 cầu TMT HD6024D (ZB6024D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW, tổng tải trọng 4,935 KG, Lốp 6.00-16. Không hộp số phụ, Ghế Da |
2T4 |
290.000.000 |
Kích thước Thùng lọt lòng 2.800 x 1.610 x 450mm |
||
Xe Ben 1 cầu TMT HD6024D (ZB6024D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW, tổng tải trọng 4,935 KG, Lốp 6.00-16, Có Hộp Số Phụ, Ghế Da |
2T4 |
300.200.000 |
Kích thước Thùng lọt lòng 2.800 x 1.610 x 450mm |
||
Xe Ben 1 cầu TMT HD7335D (ZB7335D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 60KW, tổng tải trọng 6,785 KG, Lốp 7.00-16. Kích thước Thùng lọt lòng: 2.840 x 1.900 x 600mm. Không Hộp Số Phụ, Ghế Da. |
3T45 |
366.200.000 |
Xe Ben 1 cầu TMT HD7335D (ZB7335D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 60KW, tổng tải trọng 6,785 KG, Lốp 7.00-16. Kích thước Thùng lọt lòng: 2.840 x 1.900 x 600mm. Có Hộp Số Phụ, Ghế Da. |
3T45 |
379.200.000 |
Loại xe:TMT ZB6035D, NEW 2015. Lốp 7.50-16 |
3,45 tấn |
305,200,000 |
Kích thước Thùng lọt lòng: 2840 x 1820 x 545mm |
315,200,000 |
|
Loại xe: TMTKC90D, (CL KC6645D), |
4,45 tấn |
350.200.000 |
Kích thước Thùng lọt lòng: 3250 x 1900 x 600mm |
||
Lốp 8.25-16 |
||
Loại xe: TMT KC115D (CLKC8550D)- XE ĐẶC CHỦNG, |
4T95 |
400.000.000 |
TỶ SỐ TRUYỀN CAO, Lốp 9.00-20 |
||
- Kích thước Thùng lọt lòng: 3755 x 2070 x 530mm |
||
Loại xe: TMT KC13280D, Xe ben 1 cầu, có điều hòa, số 2 tầng, cầu thép 13T, lốp 12.00-20, động cơ 132kw |
6T95 |
730.000.000 |
Kích thước Thùng lọt lòng: |
||
Loại xe:TMT KC9677D; (6.3M3), BEN A, Lốp 9.00-20 |
7T7 |
435.200.000 |
Kích thước thùng: 3760 x 2080 x 795 mm |
||
Loại xe:TMT KC9677D; (6.3M3), BEN A, Lốp 9.00-20 |
7T7 |
445.000.000 |
Xe ben TMT 8T6 Ga Cơ Thùng 7 khối | 8T6 | 460.000.000 |
Ghi chú: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo liên hệ ngay Hotline: 0909 039 481 để nhận được báo giá mới nhất
Giá xe tải TMT ở Tp.Hcmluôn luôn được cập nhật để Quý khách hàng xem tham khảo.
Mua xe tải TMT ở thành Phố Hồ Chí Minh, Quý Khách đến với công ty Ô Tô An Sương là nơi có đủ tất cả các dòng xe, các hãng xe cho Quý khách lựa chọn và so sánh thỏa thích.
QUÝ KHÁCH THAM KHẢO CÁC KÊNH ONLINE THỰC TẾ SAU
KÊNH YOUTUBE: KÊNH XE TẢI – SIÊU THỊ XE TẢI | : https://www.youtube.com/channel/UCO7Vrb4HnpjoIwXtx-3XHWA |
FACEBOOK SIÊU THỊ XE TẢI Ô TÔ AN SƯƠNG | : https://www.facebook.com/congtyotoansuong/ |
WEBSITE SO SÁNH CỦA CỘNG ĐỒNG | : http://sosanhoto.vn/ |
1. Tư vấn tài chính | : Nhanh Nhất, Tốt Nhất Và Hiệu Quả Nhất |
2. Thời gian giao hàng | : Uy tín là nền tảng |
3. Sản xuất - Gia công | : Xưởng đóng thùng với đội ngũ nhân viên làm việc "lấy nhân tâm hoàn thành sản phẩm" |
4. Dịch vụ sau bán hàng | : Ân Cần - Chu Đáo |
5. Tư vấn bán hàng | : Chuyên Tâm |
1. Đối với khách hàng Cá nhân | : Chỉ cần CMND, Hộ Khẩu, Giấy độc thân hoặc giấy kết hôn (nếu có) |
2. Đối với khách hàng Doanh Nghiệp | : Chỉ cần GPKD, Mẫu dấu, Báo cáo tài chính 6 tháng gần nhất |
Qúy Khách chỉ trả trước chỉ 5% – 30% (cho vay 70-95%). Hỗ trợ vay lãi suất thấp, thời hạn từ 1-5 năm (tùy chọn). Bao Thủ tục thế chấp bằng chính chiếc xe trong 48h (48 tiếng) làm việc.
Thủ tục đăng ký xe và thủ tục trả góp: Bao trọn gói theo phương châm ‘’Chìa Khóa Trao Tay’’. Tư vấn tận nơi 24/7. Giao xe tại nơi.
VIDEO GIỚI THIỆU XE BEN TMT 8T6 GA CƠ | VIDEO GIỚI THIỆU CÔNG TY |
THÔNG TIN SHOWROOM
⦁ Showroom Tp.Hcm: 2450 Ql 1A, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh ( Ngay Ngã Tư An Sương hoặc Ngã Ba Đường Song Hành Và Quốc Lộ 1 A )
⦁ Showroom Bình dương : QL 13, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
⦁ Showroom Tây Ninh : QL22B Xã Long Thành Nam, Huyện Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh
THÔNG TIN NGÂN HÀNG
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa:
Showroom Tp.Hcm: 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh ( Ngay Ngã Tư An Sương Hoặc Ngã Ba Đường Song Hành Và Quốc Lộ 1 A )
Showroom Bình dương : QL 13, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Showroom Tây Ninh : QL22B, Xã Long Thành Trung, Huyện Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh