Ben Cửu Long 3t5 model ZB7335D mới 2015. Xe ben cửu long 3t5 Máy Hyundai là sản phẩm mang tính đột phá của hãng TMT Cửu Long. Xe ben Cửu long 3t5 là dòng xe ben cỡ nhẹ cải tiến về kiểu dáng sang trọng, nổi bật hơn các dòng cũ. Kiểu dáng cabin thiết kế nhỏ gọn, cụm đèn trước tiêu chuẩn nổi bật.Có thể nói dòng xe ben 3t5 hiệu Cửu Long được cải tiến với dòng máy Hyundai mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu hứa hẹn sẽ đem đến cho quý khách sự hài lòng nhất và đáp ứng được nhu cầu vận chuyển bởi tính ưu việt: xe đẹp, máy bền, giá hợp lý..
Kích thước thùng ben 2m8, với mức tổng tải 6t7 xe phù hợp vận chuyển vật tư, đá,gạch, ximang,...đem lại hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng. Xe trang bị Hộp số phụ giúp xe mạnh mẽ hơn khi vượt địa hình dốc, gồ ghề.
Đại lý Cửu Long - Ô Tô An Sương Tài trợ vốn mua xe Cửu Long trả góp đến 80%, giao xe ngay, thủ tục nhanh lẹ.
Thông số kỹ thuật ben cửu long 3t5 |
||
Loại phương tiện |
Ô tô tải ( tự đổ) |
|
Nhãn hiệu, số loại phương tiện |
TMT, ZB7335D |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
|
Thông số kích thước |
||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) |
4850x2110x2350 |
|
Khoảng cách trục (mm) |
2650 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1520/1580 |
|
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1830 |
|
Chiều dài đầu xe (mm) |
1080 |
|
Chiều dài đuôi xe (mm) |
1120 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
|
Góc thoát trước/sau (độ) |
26/38 |
|
Thông số về khối lượng |
||
Khối lượng bản thân (kg)
|
3190 1520 1670 |
|
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) |
3490 |
|
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
3490 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
3(195kg) |
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
|
6875 2240 4635 |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
|
6875
2240 4635 |
|
Thông số về tính năng chuyển động |
||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
106 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
33,2 |
|
Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m |
22,5 |
|
Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) |
45,63 |
|
Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 30km/h (m) |
5,99 |
|
Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 30km/h (m/s2) |
6,38 |
|
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
7,5 |
|
Động cơ |
||
Kiểu loại |
D4BH |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh (m3) |
2476 |
|
Tỷ số nén |
21: 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
91,1x95 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
75,705/3800 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
235,4/2000 |
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Bơm cao áp |
|
Vị trí lắp đặt động cơ |
Phía trước |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
|
Hộp số |
||
Hộp số chính |
|
|
Nhãn hiệu |
GU91 |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến + 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
4,31; 2,331; 1,529; 1,000; 0,880; R4,124 |
|
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
254,4 |
|
Hộp số phụ |
Dẫn động cơ khí, 2 cấp |
|
Nhãn hiệu |
303017210000 |
|
Tỉ số truyền số phụ |
1; 1,80 |
|
Các đăng |
||
Các đăng loại 1 |
|
|
Nhãn hiệu |
303022010055 |
|
Loại |
Không đồng tốc |
|
Đường kính (mm) |
Ф 63,5x2,5 |
|
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
2000 |
|
Các đăng loại 2 |
|
|
Nhãn hiệu |
303022010053 |
|
Loại |
Không đồng tốc |
|
Đường kính (mm) |
Ф 76x2,5 |
|
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
2940 |
|
Cầu xe trước |
||
Mã hiệu |
303022010053 |
|
Vết bánh trước (mm) |
1520 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
2500 |
|
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu |
Kiểu chữ I |
|
Cầu xe sau |
||
Mã hiệu |
303021001022 |
|
Vết bánh sau (mm) |
1580 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
5000 |
|
Mô men cho phép đầu vào (N.m) |
1800 |
|
Tỷ số truyền |
6,167 |
|
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu |
Dầm hình hộp |
|
Bánh xe và lốp xe |
||
Trục 1 |
7.50-16 |
|
Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) |
775/725 |
|
Chỉ số khả năng chịu tải |
127/124 |
|
Cấp tốc độ |
K |
|
Trục 2 |
7.50-16 |
|
Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) |
775/725 |
|
Chỉ số khả năng chịu tải |
127/124 |
|
Cấp tốc độ |
K |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh công tác: + Đường kính trống phanh bánh trước: Ф310x100 + Đường kính trống phanh bánh sau: Ф320x100
|
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
|
Phanh đỗ |
Cơ khí kiểu tang trống tác dụng lên trục thứ cấp hộp số phụ |
|
Hệ thống treo |
||
- Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực - Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Khoảng cách hai mõ nhíp t/s(chính-phụ) |
1180/1170-845 |
|
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) t/s(chính-phụ) |
1,2 |
|
Chiều rộng các lá nhíp t/s |
70 |
|
Chiều dày các lá nhíp t/s(chính-phụ) |
9 lá dày 10mm, 1 lá dày 11mm/10-10 |
|
Số lá nhíp t/s(chính-phụ) |
10/10-7 |
|
Nhãn hiệu t/s |
103029020000/103129120001 |
|
Hệ thống lái |
||
Nhãn hiệu |
303034010012 |
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) |
2500 |
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái |
17,76 |
|
Khung xe |
||
Mã hiệu |
G3030C20000 |
|
Kích thước tiết diện (mm) |
200x55x(5+4) |
|
Vật liệu |
510L |
|
Sức chịu tải cho phép (kg) |
9000 |
|
Hệ thống điện |
||
Ắc quy |
1x12Vx120Ah |
|
Máy phát điện |
12V,110A |
|
Động cơ khởi động |
12V |
|
Cabin |
||
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (mm) |
1650x1920x1750 |
|
Thùng hàng |
||
Loại thùng |
Tự đổ |
|
Kích thước lòng (mm) |
2840x1900x520 |
|
Kích thước bao ngoài (mm) |
3280x2110x1445 |
|
Bơm thủy lực |
CB-E310 |
|
Lưu lượng (ml/vòng) |
10 |
|
Áp suất làm việc lớn nhất (MPa) |
16 |
|
Tốc độ vòng quay làm việc (vòng/ phút) |
2000 |
|
Xy lanh thủy lực |
303086030057 |
|
Đường kính xilanh (mm) |
125 |
|
Hành trình xilanh (mm) |
450 |
|
Áp suất cho phép (MPa) |
20 |
|
Còi xe |
||
Loại sử dụng nguồn điện một chiều (cái) |
02 |
I. ĐỊA CHỈ SHOWROOM
1. Địa chỉ văn phòng chính: 133/44 Lê Văn Thọ P.8, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
2. Showroom trưng bày sản phẩm : 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh
3. Showroom trưng bày sản phẩm : 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
II. TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG AN SƯƠNG
III. ĐIỆN THOẠI: 08.6256.89 05 – Fax: 08 6256 89 06; Email : anhototai@gmail.com
IV. TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0909.623.499 - 0908.541.699 - 0933.770.688
V. HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/24: 0904 862 863
VI. CUNG CẤP PHỤ TÙNG-PHỤ KIỆN: 0903 492 924 – 0934567 403
VII. CÁC ĐỊA ĐIỂM BẢO HÀNH-BẢO DƯỠNG:
1. ĐỊA ĐIỂM 1: 2450 Quốc lộ 1A,Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM (Ngay Ngã Tư An Sương)
2. ĐỊA ĐIỂM 2: 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách !
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phụ kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: