XE NÂNG HÀNG LIUGONG CPCD25
Thông Tin Chung |
||||
1 |
Model |
|
CPCD25 |
|
2 |
Kiểu động cơ |
|
Diesel |
|
3 |
Tải trọng nâng |
kg |
2,500 |
|
4 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
|
Tải Trọng |
||||
5 |
Tự trọng (không tải) |
kg |
3,840 |
|
6 |
Tải trọng trục có tải / không tải , bánh trước |
kg |
5,520/1,530 |
|
7 |
Tải trọng trục có tải / không tải , bánh sau |
kg |
850/2,310 |
|
Lốp |
||||
8 |
Loại lốp |
|
Bánh hơi |
|
9 |
Số bánh xe (trước/sau) |
|
2 / 2 |
|
10 |
Khoảng cách trục |
mm |
1,600 |
|
11 |
Cỡ lốp trước |
|
7.00-12-12PRR |
|
12 |
Cỡ lốp sau |
|
6.00-9-10PR |
|
13 |
Độ rộng vệt bánh xe (trước/sau) |
|
970/980 |
|
Bộ Công Tác |
||||
14 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3,000 |
|
15 |
Độ nâng tự do |
mm |
135 |
|
16 |
Chiều cao cột nâng |
mm |
2,039 |
|
17 |
Chiều cao cột nâng lớn nhất |
mm |
3,515 |
|
18 |
Góc nghiêng / ngả cột nâng |
deg |
6o / 12o |
|
19 |
Chiều rộng kiện hàng |
mm |
1,040 |
|
20 |
Khoảng cách hai càng nâng (min/max) |
mm |
244 / 1,020 |
|
21 |
Kích thước càng nâng |
mm |
45 x 122 x 1,070 |
|
Khung |
||||
22 |
Chiều dài xe đến mặt càng nâng |
mm |
2,487 |
|
23 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1,166 |
|
24 |
Chiều cao khung xe |
mm |
2,100 |
|
25 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2,200 |
|
26 |
Fork Overhang |
mm |
465 |
|
27 |
Right Angle Stack |
mm |
2,050 |
|
28 |
Khoảng sáng gầm xe càng nâng |
mm |
110 |
|
29 |
Khoảng sáng gầm xe tâm trục trước |
mm |
120 |
|
Vận Hành |
||||
30 |
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
kph |
19.5 / 19 |
|
31 |
Tốc độ nâng (tải/không tải) |
ms |
0.46 / 0.5 |
|
32 |
Tốc độ hạ (tải/không tải) |
ms |
0.55 / 0.4 |
|
33 |
Khả năng móc kéo tối đa có tải |
kg |
1,780 |
|
34 |
Khả năng leo dốc tối đa (tải/không tải) |
% |
18 / 20 |
|
Phanh |
||||
35 |
Phanh công tác |
|
Phanh chân / Thủy lực |
|
36 |
Phanh tay |
|
Phanh tay / Cơ khí |
|
Động Cơ |
||||
37 |
Hãng sản xuất |
|
Xinchai |
ISUZU – Nhập khẩu |
38 |
model |
|
A490BPG |
C240PKJ |
39 |
Tiêu chuẩn |
|
China Tier II |
China Tier II |
40 |
Số xylanh |
|
4 |
|
41 |
Dung tích xylanh |
lít |
2.54 |
2.40 |
42 |
Công suất |
kw/rpm |
36.8 / 2,650 |
34.5 / 2,500 |
43 |
Mô mem xoắn tối đa |
N/m/rpm |
148 / 1,900 |
139.3 / 1,800 |
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
CÔNG TY CP TM DV AN SƯƠNG
Website : www.otoansuong.vn
Gmail : anhototai@gmail.com
Hotline : 0933 770 688 - 0908.541.699
" Rất hân hạnh được phục vụ quý khách "
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phụ kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: