XE TẢI SYM 1 TẤN T1000
Số chứng nhận : |
505/VAQ07 - 01/10 - 00 |
|
Ngày cấp : |
03/11/2010 |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Xuất xứ : |
Trung Quốc và Việt Nam |
|
Trọng lượng bản thân : |
1515 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
630 |
kG |
- Cầu sau : |
885 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
720 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2365 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5100 x 1750 x 2360 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
mm |
|
Chiều dài cơ sở : |
2850 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1420/1350 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Nhãn hiệu động cơ: |
SVMK-AA |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
Thể tích : |
1493 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
70.9 kW/ 5800 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
185 R14 /185 R14 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí |
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: