ĐẦU KÉO FAW MÁY 350HP
Xe đầu kéo faw 2 cầu, động cơ 350hp, Hộp số trợ lực 10 Số, Cabin 2 gường, tải trọng 38T6, Tự trọng : 8T86, Lốp 11R20, Thùng dầu nhôm chứa 600Lít, Nâng hạ cabin bằng điện
Đầu kéo 2 cầu faw có 02 màu gồm Màu Xanh xám và màu Trắng. Xe đầu kéo faw 2 cầu bền bỉ và sử dụng cầu láp 4.11 nên rất tiết kiệm nhiên liệu 28L/100km chở đúng tải. Tập đoàn faw thành lập năm 1953 Với kinh nghiệm lâu năm và là tập đoàn số 1 tại Trung Quốc nên về chất lượng sản phẩm xe đầu kéo faw 350 rất bền bỉ và phụ tùng xe faw rất phong phú.
Ngoài ra xe đầu kéo faw máy 350hp với nội thất hình dáng thiết kế tinh tế - rộng rãi - An toàn - khác biệt theo kiểu giáng sang trọng.
THÔNG SỐ KỶ THUẬT XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU MÁY 350HP
Thông số kỷ thuật xe |
Thông số cabin |
|||
Model xe |
CA4250P66K2T1A3E
|
Cabin |
Nóc cao |
|
Loại xe |
Đầu kéo |
Số người cho phép chở |
2 |
|
Công thức bánh xe |
6X4 |
Số ghế ngồi |
|
|
Chiều dài cơ sở |
3450+1350mm |
Hộp số |
||
Chiều dài |
7.05 |
Hộp số |
FAW CA10TA160M2 |
|
Chiều rộng |
2.495 |
Phương thức sang số |
Bằng tay |
|
Chiều cao |
3.560 |
Hộp số trợ lực |
10 tiến |
|
Vệt bánh xe |
2020,Trước 1830/1830mm Sau |
2 lùi |
||
Góc tiếp cận/góc khởi hành |
18o/40o |
Tỉ tốc |
i1=14.734,i2=11.000,i3=8.166,i4=6.003,i5=4.464, |
|
Góc quay lớn nhất bánh trước trong/ngoài |
45o /35o |
Lốp |
||
Tự trọng Trục trước Trục sau |
8.86 3.89 4.97 |
Số lốp |
11 |
|
Tải trọng hàng hóa |
15.935 Tấn |
Quy cách lốp |
11.00R20 |
|
Tổng trọng |
25 tấn |
Gầm |
||
Tốc độ lớn nhất |
101KM/h |
Trục trước |
2020 |
|
Mức tải trọng |
Phức hợp |
Tải trọng cho phép trục trước |
6500KG |
|
Ghi chú |
Có ốp gió |
Cầu sau |
Hai cầu |
|
Động cơ |
Tải trọng cho phép trục sau |
13000/13000KG |
||
Động cơ |
CA6DL2-35E3F |
Tỉ tốc cầu sau |
4.111 |
|
Số xi lanh |
6 |
|
|
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
VIN: |
2015 |
|
Kiểu sắp xếp xilanh |
Thẳng hàng |
Phanh |
Khí nén, 2 dòng |
|
DT xi lanh |
8600mL |
Trợ lực phanh |
Phanh xả |
|
ĐK xi lanh/hành trình |
112/145mm |
Điều chỉnh lực phanh |
N/A |
|
Tỉ số nén |
17.5 |
Phanh |
Phanh tang trống |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 3 |
Kích thước tăm bua trước |
φ400×150mm |
|
Công suất cực đại |
261KW/2100RPM |
Kích thước tăm bua sau |
φ400×220mm |
|
Mã lực lớn nhất |
350/2100RPM |
Treo |
Nhíp |
|
Mô men xoắn |
1450N·m |
Cầu trước |
Số nhíp nhiều |
|
Vòng quay mô men cực đại |
1400RPM |
Cầu sau |
Số nhíp nhiều |
|
Kiểu động cơ |
6 xi lanh thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng nước, đc diesel có tu bô tăng áp |
|
|
I. ĐỊA CHỈ SHOWROOM
1. Địa chỉ văn phòng chính: 133/44 Lê Văn Thọ P.8, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
2. Showroom trưng bày sản phẩm : 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh
3. Showroom trưng bày sản phẩm : 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
II. TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG AN SƯƠNG
III. ĐIỆN THOẠI: 08.6256.89 05 – Fax: 08 6256 89 06; Email : anhototai@gmail.com
IV. TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0909.623.499 - 0908.541.699 - 0933.770.688
V. HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/24: 0904 862 863
VI. CUNG CẤP PHỤ TÙNG-PHỤ KIỆN: 0903 492 924 – 0934567 403
VII. CÁC ĐỊA ĐIỂM BẢO HÀNH-BẢO DƯỠNG:
1. ĐỊA ĐIỂM 1: 2450 Quốc lộ 1A,Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM (Ngay Ngã Tư An Sương)
2. ĐỊA ĐIỂM 2: 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách !
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: