ĐỘNG CƠ
|
PHASER 135Ti
|
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp
|
Dung tích xilanh
|
2.990 cc
|
Đường kính x Hành trình piston
|
100 x 127 mm
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
101 Kw/2.600 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
445 N.m/1.400 - 1.600 vòng/phút
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Số tay
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số
|
|
1st/2nd
|
6.314/3.913
|
3rd/4th/5th
|
2.262/1.393/1.000
|
6th/Rev
|
0.788/5.784
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
|
HỆ THỐNG TREO
|
|
Trước/Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP XE
|
|
Trước/Sau
|
8.25-16/Dual 8.25-16
|
KÍCH THƯỚC
|
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
7.190 x 2.200 x 2.350 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
5.300 x 2.070 x 400 mm
|
Vệt bánh trước/Sau
|
1.675/1610 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
3.800 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
220 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
|
Trọng lượng không tải
|
3.860 kg
|
Tải trọng
|
4.500 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
8.555 kg
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
ĐẶC TÍNH
|
|
Khả năng leo dốc
|
≥ 35%
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
≤ 8,3 m
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
≤ 15 l/100 km
|
Tốc độ tối đa
|
100 km/h
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
120 l
|
Hãy quyết định và liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và có báo giá tốt nhất
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: